Có 2 kết quả:
就緒 jiù xù ㄐㄧㄡˋ ㄒㄩˋ • 就绪 jiù xù ㄐㄧㄡˋ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be ready
(2) to be in order
(2) to be in order
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be ready
(2) to be in order
(2) to be in order
Bình luận 0